ĐỊNH HƯỚNG GIÁ BẮP VÀ NÀNH - KHUYẾN NGHỊ CHO VIỆC MUA HÀNG QUÝ 1-2/2025 Khô Dầu Đậu Tương Áp Mã 2304.00.29, Đề Xuất Được Hưởng Thuế Nhập Khẩu Ưu Đãi 1% Như Mã 2304.00.90 SỰ KIỆN DONALD TRUMP ĐẮC CỬ TỔNG THỐNG THỨ 47 CỦA MỸ - TÁC ĐỘNG ĐẾN NỀN KINH TẾ VÀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM Second Act: Trump’s Agenda and Global Markets Wheat Market Outlook – September 23, 2024 Sask Wheat
Commodities - 19/12/2024 Unit Price

Corn SA

Del Dec (⬇-100)

Del Jan (⬇-100)

Del Feb (⬇-100)

Del Mar (⬇-100)

 @PM/CM Port

6,300 VNĐ/KG

6,400 VNĐ/KG

6,500 VNĐ/KG

6,600 VNĐ/KG

SBM Argen Specs

Del Dec (⬇-150)

Del Jan (⬇-150)

Del Feb (⬇-100)

Del Mar (⬇-100)

@PM/CM Port

10,150 VNĐ/KG

10,150 VNĐ/KG

10,100 VNĐ/KG

10,100 VNĐ/KG

Feed Wheat EU/Bsea/SA

Del 15/12-15/01 (⬆+0)

Del 15/01-15/02 (⬆+0)

Del Feb-Mar (⬆+0)

@PM/CM Port

6,910 VNĐ/KG

6,830 VNĐ/KG

6,830 VNĐ/KG

DDGS US

Del JFM (⬇-0)

Del AM (⬇-0)

@HCMC Port

6,600 VNĐ/KG

6,500 VNĐ/KG

Tỷ Giá Vietcombank - Cập nhật: 19/12/2024
Mã NT Tên Ngoại Tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
USD đô la mỹ 25,189 (⬆+9)  25,219 (⬆+9)  25,519 (⬆+9)    
  Mua vào Bán ra
USD chợ đen 25,650 (⬆+30) 25,750  (⬆+30)
USD Thị Trường Tự Do
Tỷ giá trung tâm 19/12/2024
Đô la Mỹ = 24,245 (⬇-1) (Biên độ +/-5%: 23,033-25,457)
COMMODITIES
BUYER
BIDDING CENTER
SELLER
ADuy nhất