Commodities - 19/12/2024 | Unit Price |
---|---|
Corn SA Del Dec (⬇-100) Del Jan (⬇-100) Del Feb (⬇-100) Del Mar (⬇-100) | @PM/CM Port 6,300 VNĐ/KG 6,400 VNĐ/KG 6,500 VNĐ/KG 6,600 VNĐ/KG |
SBM Argen Specs Del Dec (⬇-150) Del Jan (⬇-150) Del Feb (⬇-100) Del Mar (⬇-100) | @PM/CM Port 10,150 VNĐ/KG 10,150 VNĐ/KG 10,100 VNĐ/KG 10,100 VNĐ/KG |
Feed Wheat EU/Bsea/SA Del 15/12-15/01 (⬆+0) Del 15/01-15/02 (⬆+0) Del Feb-Mar (⬆+0) | @PM/CM Port 6,910 VNĐ/KG 6,830 VNĐ/KG 6,830 VNĐ/KG |
DDGS US Del JFM (⬇-0) Del AM (⬇-0) | @HCMC Port 6,600 VNĐ/KG 6,500 VNĐ/KG |
Tỷ Giá Vietcombank - Cập nhật: 19/12/2024 | ||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Tên Ngoại Tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
USD | đô la mỹ | 25,189 (⬆+9) | 25,219 (⬆+9) | 25,519 (⬆+9) |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen | 25,650 (⬆+30) | 25,750 (⬆+30) |
USD Thị Trường Tự Do |
Đô la Mỹ = | 24,245 (⬇-1) (Biên độ +/-5%: 23,033-25,457) |